Có 2 kết quả:

复数平面 fù shù píng miàn ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ複數平面 fù shù píng miàn ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ ㄆㄧㄥˊ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) complex plane (math.)
(2) Argand plane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) complex plane (math.)
(2) Argand plane

Bình luận 0